♦(Động) Bơi. ◎Như: du vịnh 游泳 bơi lội.
♦(Động) Đi chơi, ngao du. § Thông du 遊.
♦(Động) Đi qua lại, lang bang. § Thông du 遊.
♦(Hình) Hay di động, không ở chỗ nhất định. ◎Như: du dân 游民 dân ở nay đây mai đó, không nghề nghiệp nhất định.
♦(Danh) Đoạn, khúc sông. ◎Như: thượng du 上游 phần sông ở gần nguồn, hạ du 下游 phần sông ở thấp, xa nguồn nhất.
♦(Danh) Họ Du.
游: yóu
1. 人或动物在水里行动:游泳。游水。
2. 不固定:游资。游走。游牧。游行。游学。游击。游弋。游离。游子。
3. 河流的一段:上游。中游。下游。
4. 交往,来往:交游。
5. 从容地行走:周游。游历。游逛。游兴。游记。游说。游山玩水。
6. (Danh từ) Họ。