Tìm
洁
- khiết
♦ Phiên âm: (jí, jié)
♦ Bộ thủ: Thủy (
水
)
♦ Số nét: 9
♦ Ngũ hành: Thủy (
水
)
♦Giản thể của chữ
潔
.
洁
: (
潔
)jié
1.
干
净
:
清
洁
。
整
洁
。
纯
洁
。
洁
具
。
洁
癖
。
2.
廉
明
,
不
贪
污
或
指
人
的
品
德
高
尚
:
廉
洁
。
洁
身
自
好
。
厂区清洁组 [hán,xưởng khu,âu thanh khiết tổ ]
打扫清洁 [đả tảo thanh khiết ]
清洁大底 [thanh khiết đại,thái để ]
清洁度 [thanh khiết độ,đạc ]
胶管清洁 [giao quản thanh khiết ]
Vừa được xem:
洁
,
議員
,
蕭
,
鼻竇炎
,
點
,
那
,
擬
,
鸣
,
飫
,
毒狠