♦(Hình) Rỗng không, trống không. ◎Như: trùng hư 沖虛 trống không, hư không.
♦(Hình) Vui hòa, sâu xa. ◎Như: trùng tịch 沖寂 ôn hòa, lặng lẽ.
♦(Hình) Nhỏ bé. ◎Như: vua còn nhỏ tự xưng là trùng nhân 沖人.
♦(Động) Vọt lên. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Diêu vọng hỏa diễm trùng thiên 遙望火焰沖天 (Đệ lục hồi) Từ xa thấy ngọn lửa bốc lên tận trời.
♦(Động) Xung đột, kị nhau. § Thông xung 衝. ◎Như: tí ngọ tương xung 子午相沖.
♦(Động) Tràn, cuốn (sức nước chảy mạnh). ◎Như: trùng phá đê phòng 沖破隄防 nước tràn vỡ đê.
♦(Động) Pha, chế, cho nước vào quấy đều. ◎Như: trùng ngưu nãi 沖牛奶 quấy sữa bò, trùng ca phê 沖咖啡 pha cà phê.
♦(Động) Xối, giội, trút. ◎Như: trùng thủy 沖水 giội nước, trùng tẩy 沖洗 gội rửa.
♦(Danh) Họ Trùng.
♦§ Ghi chú: Ta quen đọc là xung.