沈 - trầm, thẩm, trấm
♦ Phiên âm: (chén, shěn)
♦ Bộ thủ: Thủy (水)
♦ Số nét: 7
♦ Ngũ hành: Thủy (水)
♦§ Cũng như trầm 沉.
♦Một âm là thẩm. (Danh) Họ Thẩm.
♦(Danh) Tên nước, tên đất.
沈 chữ có nhiều âm đọc:
一, 沈: shěn
1. 通“瀋”。汁:“为榆沈”。
2. “瀋”的简化字。中国辽宁省沈阳市的简称。
3. (Danh từ) Họ。
二, 沈: chén
同“沉”。