♦(Danh) Hơi nước. ◎Như: khí ki 汽機 máy hơi, khí thuyền 汽船 tàu thủy, khí xa 汽車 xe hơi.♦(Danh) Khí thủy 汽水 nước uống có gaz. § Còn gọi là Hà Lan thủy 荷蘭水, tô đả thủy 蘇打水.
汽: qì1. 蒸气,液体或固体变成的气体:汽车。汽灯。汽化。2. 特指水蒸气:汽船。汽笛。