♦(Danh) Người. Phiếm chỉ loài người. ◇Luận Ngữ 論語: Khốn nhi bất học, dân tư vi hạ hĩ 困而不學, 民斯為下矣 (Quý thị 季氏) Khốn cùng mà vẫn không chịu học, đó là hạng người thấp kém nhất. ◇Tả truyện 左傳: Dân thụ thiên địa chi trung dĩ sanh 民受天地之中以生 (Thành công thập tam niên 成公十三年).
♦(Danh) Bình dân, trăm họ. § Nói đối với vua, quan. ◇Dịch Kinh 易經: Thượng cổ kết thằng nhi trị, hậu thế thánh nhân dịch chi dĩ thư khế, bách quan dĩ trị, vạn dân dĩ sát 上古結繩而治, 後世聖人易之以書契, 百官以治, 萬民以察 (Hệ từ hạ 繫辭下) Thời thượng cổ thắt nút dây (để ghi nhớ các việc) mà cai trị, đời sau thánh nhân thay đổi (cách thức), dùng văn tự, khế ước mà cai trị trăm quan, kiểm soát dân chúng.
♦(Danh) Chỉ bề tôi (thời thượng cổ). § Tức là thần 臣 (người giữ chức quan). ◇Mặc Tử 墨子: Kim vương công đại nhân, diệc dục hiệu nhân, dĩ thượng hiền sử năng vi chánh, cao dữ chi tước nhi lộc bất tòng dã. Phù cao tước nhi vô lộc, dân bất tín dã 今王公大人, 亦欲效人, 以尚賢使能為政, 高予之爵而祿不從也. 夫高爵而無祿, 民不信也 (Thượng hiền trung 尚賢中).
♦(Danh) Người của một tộc, một nước. ◎Như: Tạng dân 藏民 người Tạng, Hồi dân 回民 người Hồi.
♦(Danh) Người làm một nghề. ◎Như: nông dân 農民 người làm ruộng, ngư dân 漁民 người làm nghề đánh cá. ◇Cốc lương truyện 穀梁傳: Cổ giả hữu tứ dân: hữu sĩ dân, hữu thương dân, hữu nông dân, hữu công dân 古者有四民: 有士民, 有商民, 有農民, 有工民 (Thành Công nguyên niên 成公元年).
♦(Danh) Chỉ lòng dân, dân tục. ◇Dịch Kinh 易經: Tượng truyện: Dĩ quý hạ tiện, đại đắc dân 象傳: 以貴下賤, 大得民 (Truân quái 屯卦).
♦(Đại) Tôi. § Tiếng tự xưng.
♦(Hình) Thuộc về đại chúng. ◎Như: dân ca 民歌 ca dao dân gian, dân ngạn 民諺 ngạn ngữ dân gian, dân phong 民風 phong tục dân gian, dân tình 民情 tình cảnh dân chúng.
♦(Hình) Trong đó người dân giữ phần cơ bản, người dân là chủ thể. ◎Như: dân chủ 民主 (chế độ) trong đó người dân có quyền tham gia trực tiếp hoặc bầu cử người thay mình làm việc chính trị, điều hành việc nước.
♦(Hình) Không phải quân sự, để dùng cho sinh hoạt dân chúng bình thường. ◎Như: dân phẩm 民品 hàng hóa dân dụng, dân hàng 民航 hàng không dân sự.
♦Một âm là miên. § Xem miên miên 民民.
♦(Động) § Thông miên 眠. ◇Dương Phương 楊方: Tề bỉ cung cung thú, Cử động bất tương quyên. Sanh hữu đồng huyệt hảo, Tử thành tính quan miên 齊彼蛩蛩獸, 舉動不相捐. 生有同穴好, 死成併棺民 (Hợp hoan thi 合歡詩).
民: mín
1. 以劳动群众为主体的社会基本成员:人民。民主。民国。民法。公民。国民。
2. 指人或人群:居民。民族。
3. 劳动大众的,非官方的:民间。民歌。民谚。民风。民情。
4. 某族的人:汉民。回民。
5. 从事不同职业的人:农民。渔民。
6. 非军事的:民品。民航。
7. 同“苠”。