♦(Danh) Mẹ. ◎Như: mẫu thân 母親.
♦(Danh) Tiếng kính xưng bậc phụ nữ tôn trưởng. ◎Như: cô mẫu 姑母 bà cô, cữu mẫu 舅母 bà mợ, sư mẫu 師母 sư nương (tiếng học sinh gọi vợ của lão sư 老師).
♦(Danh) Tiếng gọi người đàn bà lớn tuổi. ◇Sử Kí 史記: Tín điếu ư thành hạ, chư mẫu phiếu, hữu nhất mẫu kiến Tín cơ, phạn Tín 信釣於城下, 諸母漂, 有一母見信飢, 飯信 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) (Hàn) Tín câu cá ở dưới thành, trong số những mụ giặt vải, có một mụ thấy Tín đói, cho Tín ăn.
♦(Danh) Sự vật có thể sinh sản, nẩy nở. ◎Như: tự mẫu 字母 chữ cái (trong tiếng Hi Lạp chẳng hạn) hoặc chữ dùng làm đại biểu cho một âm (trong thanh vận học có 36 tự mẫu).
♦(Hình) Gốc, vốn. ◎Như: mẫu tài 母財 tiền vốn.
♦(Hình) Mái, giống cái. ◎Như: mẫu kê 母雞 gà mái, mẫu trệ 母彘 lợn sề.
♦Một âm là mô. (Danh) Men, mẻ.
母: mǔ
1. 妈妈,娘:母亲。母性。母系。慈母。母忧。
2. 对女性长辈的称呼:姑母。舅母。
3. 雌性的,与“公”相对:母鸡。
4. 事物据以产生出来的:母国。母校。母音。
5. 一套东西中间可以包含其他部分的:螺丝母。子母扣。
6. (Danh từ) Họ。