Tìm
残
- tàn
♦ Phiên âm: (cán)
♦ Bộ thủ: Ngạt (
歹
)
♦ Số nét: 9
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦Giản thể của chữ
殘
.
残
: (
殘
)cán
1.
害
,
毁
坏
:
残
害
。
摧
残
。
2.
不
完
全
,
余
下
的
:
残
余
。
残
阳
。
残
存
。
残
废
。
残
佚
。
苟
延
残
喘
。
3.
凶
恶
:
残
忍
。
残
酷
。
凶
残
。
残废补偿金 [tàn phế bổ thường kim ]
残疾保险 [tàn tật bảo hiểm ]
永久残废 [vĩnh cửu tàn phế ]
Vừa được xem:
残
,
擊
,
均
,
敢
,
梁
,
海參崴
,
低
,
包
,
香
,
政