♦(Danh) Khuôn mẫu. ◎Như: mô phạm 模範 khuôn mẫu, chỉ ông thầy, giai mô 楷模 kiểu mẫu.
♦(Danh) § Xem mô dạng 模樣.
♦(Danh) Họ Mô.
♦(Động) Bắt chước, phỏng theo. ◎Như: mô phỏng 模仿 bắt chước, theo khuôn mẫu.
♦(Hình) Không rõ ràng. ◎Như: mô hồ 模糊 lờ mờ. § Tục viết là 糢糊.
模 chữ có nhiều âm đọc:
一, 模: mó
1. 法式,规范,标准:模范。模式。楷模。模型。模本。模压。
2. 仿效:模仿。模拟。模写。
3. 特指“模范”:劳模。英模。
二, 模: mú
1. 〔模样〕a. 人的长相或装束打扮的样子;b. 表示约略的时间, 怎么办;c. 描摹。
2. 用压制或浇注的方法使材料成为一定形状的工具:模子。模板。模具。