森 - sâm
♦ Phiên âm: (sēn)
♦ Bộ thủ: Mộc (木)
♦ Số nét: 12
♦ Ngũ hành: Mộc (木)
♦(Hình) Rậm rạp. ◎Như: sâm lâm 森林 rừng rậm.
♦(Hình) Đông đúc. ◎Như: sâm lập 森立 đứng san sát.
♦(Hình) § Xem tiêu sâm 蕭森.
森: sēn
1. 树木众多,引申为众多, 繁盛:森林。森立。森森。森然。森郁。
2. 幽深可怕的样子:阴森。森邃。
3. 严整的样子:森严。