♦(Danh) Rễ cây. ◎Như: lạc diệp quy căn 落葉歸根 lá rụng về cội.
♦(Danh) Phần dưới, phần gốc của vật thể. ◎Như: thiệt căn 舌根 cuống lưỡi, nha căn 牙根 chân răng. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Mãn đình điền địa thấp, Tề diệp sanh tường căn 滿庭田地溼, 薺葉生牆根 (Tảo xuân 早春) Khắp sân ruộng đất ẩm, Lá tề mọc chân tường.
♦(Danh) Gốc, nguồn, nền tảng. ◎Như: họa căn 禍根 nguồn gốc, nguyên cớ của tai họa, bệnh căn 病根 nguyên nhân của bệnh.
♦(Danh) Căn số (toán học).
♦(Danh) Lượng từ: dùng cho những vật hình dài: khúc, sợi, que, cái, v.v. ◎Như: nhất căn côn tử 一根棍子 một cây gậy, tam căn khoái tử 三根筷子 ba cái đũa.
♦(Danh) Họ Căn.
♦(Danh) Lục căn 六根 (thuật ngữ Phật giáo) gồm: nhãn 眼 mắt, nhĩ 耳 tai, tị 鼻 mũi, thiệt 舌 lưỡi, thân 身 thân, ý 意 ý.
♦(Động) Trồng sâu, ăn sâu vào. ◇Mạnh Tử 孟子: Quân tử sở tính, nhân nghĩa lễ trí căn ư tâm 君子所性, 仁義禮智根於心 (Tận tâm thượng 盡心上) Bản tính của bậc quân tử, nhân nghĩa lễ trí ăn sâu trong lòng.
♦(Phó) Triệt để, tận cùng. ◎Như: căn tuyệt 根絕 tiêu diệt tận gốc, căn trừ 根除 trừ khử tới cùng.
根: gēn
1. 高等植物茎干下部长在土里的部分:根植。根茎。根瘤。根毛。根雕。须根。块根。扎根。叶落归根。
2. 物体的基部和其他东西连着的部分:根底。根基。墙根儿。
3. 事物的本源:根源。根由。根本。知根知底。
4. 彻底:根除。根究。根治。
5. 依据,作为根本:根椐。
6. 量词,指长条的东西:两根筷子。
7. 数学上称一数开平方所得的值为“平方根”,开立方所得的值为“立方根”。
8. 数学上指代数方程式内未知数的值。
9. 化学上指带电的基:氨根。硫酸根。