Tìm
样
- dạng
♦ Phiên âm: (yáng, yàng)
♦ Bộ thủ: Mộc (
木
)
♦ Số nét: 10
♦ Ngũ hành: Mộc (
木
)
♦Giản thể của chữ
樣
.
样
: (
樣
)yàng
1.
形
状
:
样
子
。
模
样
。
图
样
。
同
样
。
装
模
作
样
。
2.
种
类
:
花
样
。
各
种
各
样
。
3.
做
标
准
的
东
西
:
样
板
。
样
本
。
样
品
。
榜
样
。
中文样品单 [trung,trúng văn,vấn dạng phẩm đan,thiền,thiện ]
英文样品单 [anh văn,vấn dạng phẩm đan,thiền,thiện ]
衣料样品卡 [y,ý liệu dạng phẩm tạp,ca ]
样品鞋进度表 [dạng phẩm hài tiến độ,đạc biểu ]
电子花样机 [điện tử,tí hoa dạng cơ,ki,kì ]
鞋型,鞋样 [hài hình , hài dạng ]
遵照样品製作 [tuân chiếu dạng phẩm chế tác ]
工作样片 [công tác dạng phiến ]
开发样品 [khai phát dạng phẩm ]
服装式样 [phục trang thức dạng ]
样品室 [dạng phẩm thất ]
样品开发 [dạng phẩm khai phát ]
样品鞋 [dạng phẩm hài ]
砂样 [sa dạng ]
确样鞋 [xác dạng hài ]
确认样品 [xác nhận dạng phẩm ]
Xem tất cả...
Vừa được xem:
样
,
征
,
古
,
工
,
三
,
堿
,
秋
,
笔
,
告
,
声