♦(Danh) Cái cùm chân ngày xưa.
♦(Động) Tranh, thi đua. ◎Như: khảo giáo 考校 thi khảo, bất dữ giáo luận 不與校論 không tranh nhau mà bàn bạc.
♦(Động) Tính số, kế toán. ◎Như: kiểm giáo 檢校 kiểm xét sự vật. ◇Sử Kí 史記: Kinh sư chi tiền lũy cự vạn, quán hủ nhi bất khả giáo 京師之錢累巨萬, 貫朽而不可校 (Bình chuẩn thư 平準書) Tiền ở kinh đô chất hàng trăm vạn rất nhiều, dây xâu tiền mục nát không biết bao nhiêu mà kể.
♦(Động) Tra xét, sửa chữa, đính chính. ◎Như: giáo khám 校勘 khảo xét lại, giáo đính 校訂 đính chính, giáo cảo 校稿 xem và sửa bản thảo. § Ghi chú: Ta quen đọc âm hiệu.
♦Một âm là hiệu. (Danh) Trường. ◎Như: học hiệu 學校 trường học.
♦(Danh) Sĩ quan bậc trung (ba cấp tá). ◎Như: thượng hiệu 上校 đại tá, trung hiệu 中校 trung tá, thiếu hiệu 少校 thiếu tá.
♦(Danh) Chuồng ngựa.
♦(Danh) Bộ quân. ◎Như: nhất hiệu 一校 một bộ quân.
♦(Danh) Họ Hiệu.
♦Một âm là hào. (Danh) Chân cái bát đậu (để cúng tế thời xưa).
校 chữ có nhiều âm đọc:
一, 校: xiào
1. 学堂,专门进行教育的机构:校园。校长。
2. 军衔的一级,在“将”之下,“尉”之上。
3. 古代军队编制单位:校尉。
二, 校: jiào
1. 比较:校场。
2. 查对, 订正:校勘。校订。校对。