♦(Danh) Gậy chống. ◎Như: thủ trượng 手杖 gậy chống. ◇Luận Ngữ 論語: Thực kì trượng nhi vân 植其杖而芸 (Vi tử 微子) Chống gậy xuống đất rồi cào cỏ.
♦(Danh) Chỉ chung gậy, gộc, vật gì hình giống cây gậy. ◎Như: cán miến trượng 檊麵杖 trục lăn bột.
♦(Danh) Hình phạt thời xưa, dùng côn, bổng, gậy đánh người phạm tội. § Xem hình 刑.
♦(Động) Cầm, giữ. ◇Lễ Kí 禮記: Lục thập trượng ư hương, thất thập trượng ư quốc 六十杖於鄉, 七十杖於國 (Vương chế 王制) Sáu mươi chấp giữ việc làng, bảy mươi chấp giữ việc nước.
♦(Động) Tựa, dựa vào, trông cậy. ◇Hán Thư 漢書: Cận thần dĩ bất túc trượng hĩ 近臣已不足杖矣 (Lí Tầm truyện 李尋傳) Cận thần không đủ trông cậy.
♦(Động) Đánh khảo. ◇Đường ngữ lâm 唐語林: Sảo bất như ý, tắc trượng chi 稍不如意, 則杖之 (Bổ di 補遺) Có chút gì không vừa ý, liền đánh đòn.
杖: zhàng
1. 扶着走路的棍子:手杖。拐杖。
2. 泛指棍棒:擀面杖。禅杖。
3. 古代刑罚之一,用棍打:杖脊。
4. 古同“仗”,恃,凭倚。