♦(Danh) Cây. ◎Như: thảo mộc 草木 cỏ cây, độc mộc bất thành lâm 獨木不成林 một cây không thành rừng, một cây làm chẳng nên non.
♦(Danh) Gỗ. ◎Như: hủ mộc 朽木 gỗ mục. ◇Luận Ngữ 論語: Hủ mộc bất khả điêu dã, phẩn thổ chi tường bất khả ô dã 朽木不可雕也, 糞土之牆不可杇也 (Công Dã Tràng 公冶長) Gỗ mục không thể chạm khắc được, vách bằng đất dơ không thể trát được.
♦(Danh) Quan tài. ◎Như: hành tương tựu mộc 行將就木 sắp vào quan tài, gần kề miệng lỗ.
♦(Danh) Tiếng mộc, một tiếng trong bát âm 八音.
♦(Danh) Một trong ngũ hành 五行.
♦(Danh) Tên gọi tắt của Mộc tinh 木星 sao Mộc.
♦(Danh) Họ Mộc.
♦(Hình) Làm bằng gỗ. ◎Như: mộc ỷ 木椅 ghế dựa bằng gỗ, mộc ốc 木屋 nhà làm bằng gỗ.
♦(Hình) Chất phác, mộc mạc. ◇Sử Kí 史記: Bột vi nhân mộc cường đôn hậu 勃為人木彊敦厚 (Giáng Hầu Chu Bột thế gia 絳侯周勃世家) (Chu) Bột là người chất phác, cứng cỏi và đôn hậu.
♦(Hình) Trơ ra, tê dại. ◎Như: ma mộc bất nhân 麻木不仁 tê dại trơ trơ.
♦(Hình) Ngớ ngẩn, ngu dại. ◎Như: độn đầu mộc não 鈍頭木腦 ngu dốt đần độn.
♦(Động) Mất hết cảm giác. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Giả Thụy thính liễu, thân thượng dĩ mộc liễu bán biên 賈瑞聽了, 身上已木了半邊 (Đệ thập nhất hồi) Giả Thụy nghe xong, tê tái cả một bên người.
木: mù
1. 树类植物的通称:树木。乔木。灌木。木石。缘木求鱼。
2. 木料, 木制品:木材。木器。木刻。木匠。木已成舟。
3. 棺材:棺木。
4. 质朴:木讷。
5. 呆笨:木鸡。
6. 感觉不灵敏,失去知觉:麻木。
7. 中国古代乐器八音之一。
8. (Danh từ) Họ。