Tìm
晁
- triều
♦ Phiên âm: (cháo)
♦ Bộ thủ: Nhật (
日
)
♦ Số nét: 10
♦ Ngũ hành: Kim (
金
)
♦(Danh) Dạng chữ cổ của
朝
.
♦(Danh) Họ
Triều
.
♦(Danh) Cũng như
鼂
.
晁
: cháo
(Danh từ) Họ。
沒有相關
Vừa được xem:
晁
,
拘儒
,
瓯
,
廩
,
獲救
,
廬舍
,
避孕环
,
臨界
,
標準件
,
未燃尽的煤