♦(Động) Nhổ, rút. ◎Như: bạt thảo 拔草 nhổ cỏ, bạt kiếm 拔劍 rút gươm, liên căn bạt khởi 連根拔起 nhổ cả rễ lên. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Bạt trại thối binh 拔寨退兵 (Đệ thập nhất hồi) Nhổ trại lui binh.
♦(Động) Hút ra, kéo ra ngoài. ◎Như: bạt độc 拔毒 hút độc, bạt xuất nùng lai 拔出膿來 lấy mủ ra.
♦(Động) Cải biến, dời đổi. ◎Như: kiên nhẫn bất bạt 堅忍不拔 kiên nhẫn không đổi.
♦(Động) Trừ khử. ◎Như: bạt họa căn 拔禍根 trừ gốc họa hoạn.
♦(Động) Cất nhắc, tuyển chọn. ◎Như: đề bạt 提拔 cất nhắc, chân bạt 甄拔 tiến cử.
♦(Động) Vượt trội. ◎Như: xuất loại bạt tụy 出類拔萃 vượt trội mọi người.
♦(Động) Đánh chiếm. ◇Chiến quốc sách 戰國策: Tần bạt Nghi Dương 秦拔宜陽 (Chu sách nhất 周策一) (Quân) Tần lấy được Nghi Dương.
♦(Danh) Chuôi mũi tên. ◇Thi Kinh 詩經: Công viết tả chi, Xả bạt tắc hoạch 公曰左之, 舍拔則獲 (Tần phong 秦風, Tứ thiết 駟驖) Vua nói đánh xe qua trái, Buông chuôi mũi tên bắn trúng ngay.
♦(Phó) Nhanh, vội. ◇Lễ Kí 禮記: Vô bạt lai, vô báo vãng 毋拔來, 毋報往 (Thiểu lễ 少禮) Chớ vội đến, chớ báo đi.
♦Một âm là bội. (Động) Đâm cành nẩy lá. ◇Thi Kinh 詩經: Tạc vực bội hĩ 柞棫拔矣 (Đại nhã 大雅, Miên 綿) Cây tạc cây vực đâm cành nẩy lá sum suê.
拔: bá
1. 抽,拉出,连根拽出:拔腿。拔草。拔牙。拔苗助长。
2. 夺取军事上的据点:连拔数城。
3. 吸出:拔毒。拔火罐儿。
4. 选取,提升:提拔。拔擢。
5. 超出,高出:海拔。挺拔。拔地。拔尖儿。出类拔萃。
6. 把东西放在凉水里使变凉:把西瓜放在冰水里拔一拔。
7. 改变:坚韧不拔。心志不可拔。