♦(Động) Đập, đánh. ◎Như: tiên phốc 鞭扑 đánh roi. ◇Sử Kí 史記: (Cao Tiệm Li) cử trúc phốc Tần Hoàng Đế, bất trúng (高漸離)舉筑扑秦皇帝, 不中 (Kinh Kha truyện 荊軻傳) (Cao Tiệm Li) giơ cái đàn trúc đánh Tần Thủy Hoàng, không trúng.
♦(Động) Đánh bại, đánh ngã. § Thông phó 仆. ◇Sử Kí 史記: Tần phá Hàn Ngụy, phốc Sư Vũ 秦破韓魏, 扑師武 (Chu bổn kỉ 周本紀) Tần phá vỡ Hàn Ngụy, đánh bại Sư Vũ.
♦(Danh) Cái phốc, dùng để đánh người. ◇Thư Kinh 書經: Tiên tác quan hình, phốc tác giáo hình 鞭作官刑, 扑作教刑 (Thuấn điển 舜典) Roi dùng làm hình phạt của quan, phốc dùng để đánh mà dạy dỗ.
♦§ Giản thể của chữ 撲.
♦§ Cũng đọc là phác.
扑: (撲)pū
1. 轻打,拍:扑粉。扑蝇。扑打。
2. 击拂的用具:粉扑。
3. 冲:扑灭。扑救。
4. 相搏击:相扑。扑跌。
5. 跌倒:扑地。
6. 伏:扑在桌上看书。
7. 杖,戒尺,亦为中国周代九刑之一。