♦(Đại) Ta, tôi, tao (đại từ ngôi thứ nhất).
♦(Danh) Bản thân. ◎Như: vô ngã 無我 đừng chấp bản thân. ◇Luận Ngữ 論語: Tử tuyệt tứ: vô ý, vô tất, vô cố, vô ngã 子絕四: 毋意, 毋必, 毋固, 毋我 (Tử Hãn 子罕) Khổng Tử bỏ hẳn bốn tật này: "vô ý" là xét việc thì không đem ý riêng (hoặc tư dục) của mình vào mà cứ theo lẽ phải; "vô tất" tức không quyết rằng điều đó tất đúng, việc đó tất làm được; "vô cố" tức không cố chấp, "vô ngã" tức quên mình đi, không để cho cái ta làm mờ (hoặc không ích kỉ mà phải chí công vô tư).
♦(Hình) Của ta, của tôi (tỏ ý thân mật). ◎Như: ngã huynh 我兄 anh tôi, ngã đệ 我弟 em ta.
我: wǒ
自称,自己,亦指自己一方:我们。我见。我辈。我侪。自我。我盈彼竭。