♦(Danh) Cái mác, một thứ vũ khí ngày xưa.
♦(Danh) Chiến tranh. ◎Như: nhật tầm can qua 日尋干戈 ngày gây sự đánh nhau.
♦(Danh) Âm tiếng Mãn Thanh. ◎Như: qua-thập-cáp 戈什哈 kẻ hầu cận, kẻ hộ vệ.
♦(Danh) Họ Qua.
戈: gē
1. 古代的一种兵器,横刃,用青铜或铁制成,装有长柄:干戈。倒戈。枕戈待旦。
2. (Danh từ) Họ。