♦(Hình) Yếu sức, yếu đuối. § Đối lại với cường 強. ◇Nguyễn Du 阮攸: Văn chương tàn tức nhược như ti 文章殘息弱如絲 (Chu hành tức sự 舟行即事) Hơi tàn văn chương yếu như sợi tơ.
♦(Hình) Yếu kém, không đủ cứng dắn, thiếu kiên cường. ◎Như: nhu nhược 柔弱 yếu hèn.
♦(Hình) Ngót, non (số lượng chưa đủ). ◎Như: nhất thốn ngũ phân nhược 一寸五分弱 ngót một tấc năm phân.
♦(Hình) Tuổi còn nhỏ. ◎Như: nhược quán 弱冠 hai mươi tuổi (đến tuổi làm lễ đội mũ, thời xưa), tuổi trẻ.
♦(Động) Mất, chết, tổn thất. ◇Tả truyện 左傳: Hựu nhược nhất cá yên 又弱一個焉 (Chiêu Công tam niên 昭公三年) Lại chết mất một người.
♦(Động) Suy bại. ◇Tả truyện 左傳: Khương tộc nhược hĩ, nhi Quy tương thủy xương 姜族弱矣, 而媯將始昌 (Chiêu Công tam niên 昭公三年) Tộc Khương suy bại rồi, mà tộc Quy sắp bắt đầu hưng thịnh.
♦(Động) Xâm hại, phá hoại. ◇Giả Nghị 賈誼: Chư hầu khủng cụ, hội minh nhi mưu nhược Tần 諸侯恐懼, 會盟而謀弱秦 (Quá Tần luận 過秦論) Chư hầu hoảng sợ, họp làm đồng minh tìm cách phá hoại nước Tần.
弱: ruò
1. 力气小,势力小,与“强”相对:弱小。柔弱。脆弱。薄弱。弱不禁风。柔心弱骨。
2. 年纪小:弱冠。
3. 不够,差点儿,与“强”相对:三分之一弱。
4. 差,不如:弱于。弱点。
5. 丧失:又弱了一个。