♦(Danh) Tiệm, hiệu, cửa hàng. ◎Như: bố điếm 布店 tiệm vải, thương điếm 商店 hiệu buôn, thư điếm 書店 tiệm sách.♦(Danh) Nhà trọ, lữ quán. ◎Như: khách điếm 客店 nhà trọ, trụ điếm 住店 ở nhà trọ.
店: diàn1. 售卖货物的铺子:店铺。店员。店主。店肆。店堂。商店。书店。2. 旅馆:客店。旅店。