♦(Hình) Bằng phẳng. ◎Như: thủy bình 水平 nước phẳng, địa bình 地平 đất bằng.
♦(Hình) Bằng nhau, ngang nhau. ◎Như: bình đẳng 平等 ngang hàng, bình quân 平均 đồng đều.
♦(Hình) Yên ổn. ◎Như: phong bình lãng tĩnh 風平浪靜 gió yên sóng lặng.
♦(Hình) Không có chiến tranh. ◎Như: hòa bình 和平, thái bình 太平.
♦(Hình) Hòa hợp, điều hòa. ◇Tả truyện 左傳: Ngũ thanh hòa, bát phong bình 五聲和, 八風平 (Tương Công nhị thập cửu niên 襄公二十九年) Ngũ thanh bát phong hòa hợp.
♦(Hình) Thường, thông thường. ◎Như: bình nhật 平日 ngày thường, bình sinh 平生 lúc thường.
♦(Hình) Không thiên lệch, công chính. ◎Như: bình phân 平分 phân chia công bằng.
♦(Động) Dẹp yên, trị. ◎Như: bình loạn 平亂 dẹp loạn, trị loạn. ◇Lí Bạch 李白: Hà nhật bình Hồ lỗ? 何日平胡虜 (Tí dạ ngô ca 子夜吳歌) Ngày nào dẹp yên giặc Hồ?
♦(Động) Giảng hòa, làm hòa.
♦(Động) Đè, nén. ◎Như: oán khí nan bình 怨氣難平 oán hận khó đè nén.
♦(Danh) Một trong bốn thanh: bình thượng khứ nhập 平上去入.
♦(Danh) Tên gọi tắt của thành phố Bắc Bình 北平.
♦(Danh) Họ Bình.
平: píng
1. 不倾斜,无凹凸,像静止的水面一样:平地。平面。平原。
2. 均等:平分。平行。抱打不平。公平合理。
3. 与别的东西高度相同,不相上下:平列。平局。平辈。
4. 安定, 安静:平安。平服。
5. 治理,镇压:平定。
6. 抑止:他把气平了下去。
7. 和好:“宋人及楚人平”。
8. 一般的,普通的:平民。平庸。平价。平凡。
9. 往常,一向:平生。平素。
10, 汉语四声之一:平声。平仄。
11. (Danh từ) Họ。
12. 〔平假名〕日本文所用的草书字母。
13. 古同“评”,评议。