Tìm
币
- tệ
♦ Phiên âm: (bì)
♦ Bộ thủ: Cân (
巾
)
♦ Số nét: 4
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦Giản thể của chữ
幣
.
币
: (
幣
)bì
钱
币
,
交
换
各
种
商
品
的
媒
介
:
货
币
。
外
币
。
人
民
币
。
币
值
。
冥币 [minh tệ ]
Vừa được xem:
币
,
櫚
,
育齡
,
大志
,
屎殼郎
,
二
,
狼毫
,
泉水
,
隨喜
,
點