♦(Danh) Khăn. ◎Như: mao cân 毛巾 khăn lông, dục cân 浴巾 khăn tắm.
♦(Danh) Mũ bịt đầu. § Học trò nhà Minh hay dùng thứ mũ ấy, nên kẻ nào học thức hủ bại gọi là đầu cân khí 頭巾氣. Cũng nói là phương cân khí 方巾氣.
巾: jīn
擦东西或包裹, 覆盖东西的用品,多用纺织品制成:手巾。围巾。领巾。枕巾。餐巾。巾帼。