♦(Danh) Lượng từ, đơn vị đo chiều dài: thước. ◎Như: công xích 公尺 thước tây (m, mètre), bằng một trăm phân (cm, centimètre), một thước cổ (Trung Quốc) bằng 0,33 cm.
♦(Danh) Cái thước, khí cụ để đo dài ngắn. ◎Như: bì xích 皮尺 thước da , thiết xích 鐵尺 thước sắt. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Hàn y xứ xứ thôi đao xích 寒衣處處催刀尺 (Thu hứng 秋興) Trời lạnh giục kẻ dao thước may áo ngự hàn.
♦(Danh) Vật hình dài như cái thước. ◎Như: trấn xích 鎮尺 cái đồ chận giấy, sách vở.
♦(Hình) Nhỏ, bé. ◎Như: xích thốn chi công 尺寸之功 công lao nhỏ bé.
尺 chữ có nhiều âm đọc:
一, 尺: chǐ
1. 中国市制长度单位:尺素。尺短寸长。尺牍。
2. 量长度的器具:竹尺。
3. 像尺的东西:铁尺。仿尺。戒尺。
4. 形容微少或短小:尺布。咫尺天涯。
二, 尺: chě
中国古代乐谱的记音符号,相当于简谱的“2”。