♦(Danh) Kẻ cướp. ◎Như: tặc khấu 賊寇 giặc cướp, thảo khấu 草寇 giặc cỏ.
♦(Danh) Giặc thù, quân địch từ ngoài xâm nhập. ◎Như: địch khấu 敵寇 quân địch.
♦(Danh) Họ Khấu.
♦(Động) Ăn cướp, chiếm đoạt. ◎Như: khấu biên 寇邊 quấy phá biên giới.
寇: kòu
1. 盗匪,侵略者,亦指敌人:盗寇。贼寇。
2. 侵略者来侵犯:寇边。
3. (Danh từ) Họ。