♦(Danh) Đêm, ban đêm, buổi tối. ◎Như: dạ dĩ kế nhật 夜以繼日 suốt ngày đêm, túc hưng dạ mị 夙興夜寐 sớm dậy tối ngủ.
♦(Danh) Họ Dạ.
♦(Hình) U ám, tối tăm. ◎Như: dạ đài 夜臺 huyệt mộ.
♦(Danh) § Xem dược xoa 藥叉 hay dạ xoa 夜叉 (tiếng Phạn "yakkha").
♦(Động) Đi đêm.
夜: yè
天黑的时间,与“日”或“昼”相对夜晚。日日夜夜。夜阑。夜盲。夜幕。夜宵。夜话。夜袭。夜行。夜战。