Tìm
堿
- dảm, kiềm, kiểm, thiêm
♦ Phiên âm: (jiǎn)
♦ Bộ thủ: (+9 (
土
)
♦ Số nét: 12
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
堿
: jiǎn
同
“
碱
”。
堿土金屬 [堿 thổ,độ,đỗ kim chúc,thuộc,chú ]
堿地 [堿 địa ]
堿式鹽 [堿 thức diêm,diễm ]
堿荒 [堿 hoang ]
堿金屬 [kiềm kim thuộc]
弱堿 [nhược 堿 ]
汗堿 [hãn,hàn 堿 ]
洋堿 [dương 堿 ]
洗堿 [tẩy,tiển 堿 ]
煙堿 [yên 堿 ]
燒堿 [thiêu,thiếu 堿 ]
純堿 [thuần,chuẩn,đồn,truy 堿 ]
茶堿 [trà 堿 ]
贗堿 [nhạn 堿 ]
鹽堿地 [diêm,diễm 堿 địa ]
Vừa được xem:
堿
,
个
,
鼎足之勢
,
冖
,
端雅
,
含羞草
,
巴斗
,
住
,
未然
,
åƒ