♦(Hình) Đều, không hơn không kém. ◎Như: bình quân 平均 đồng đều, bần phú bất quân 貧富不均 nghèo giàu không đều, thế quân lực địch 勢均力敵 thế lực ngang nhau.
♦(Phó) Công bình, bằng nhau. ◎Như: quân phân 均分 chia đều, quân than 均攤 phân phối đồng đều.
♦(Phó) Cùng, tất cả. ◎Như: lợi ích quân chiêm 利益均霑 ích lợi cùng hưởng, lão thiểu quân an 老少均安 già trẻ cùng yên ổn, quân dĩ thoát kiểm 均已脫臉 tất cả đã thoát khỏi nguy hiểm.
♦(Động) Điều hòa, điều tiết.
♦(Danh) Khuôn đóng gạch ngói.
♦(Danh) Lượng từ: đơn vị dung lượng thời xưa, 2500 thạch 石 là một quân 均.
♦(Danh) Một nhạc khí ngày xưa.
♦Một âm là vận. (Danh) § Thông vận 韻.
均: jūn
1. 平,匀,引申为调和:均衡。势均力敌。平均。
2. 皆,都,老少均安。
3. 中国汉代计量单位,一均等于二千五百石。
4. 古同“韵”,和谐的声音。
5. 〔均钟〕古代乐器。
6. 古同“钧”,造瓦器的转轮。