♦Giản thể của chữ 噴.
喷 chữ có nhiều âm đọc:一, 喷: (噴)pēn散着射出:喷出。喷涌。喷发。喷饭。喷薄。喷洒。喷泉。喷壶。井喷。二, 喷: (噴)pèn1. 香气扑鼻:喷香的热馒头。2. 蔬菜, 鱼虾, 瓜果等上市正盛的时期:西瓜喷儿。3. 量词,指开花结实或成熟收割的次数:头喷棉花。