♦(Hình) Lẻ, chiếc, một mình. § Đối lại với phức 複. ◎Như: hình đan ảnh chích 形單影隻 hình đơn bóng lẻ, đan thương thất mã 單槍匹馬 một thương một ngựa, đơn thương độc mã.
♦(Hình) Lẻ (số). Đối lại với song 雙 chẵn (số). ◎Như: đan nhật 單日 ngày lẻ.
♦(Hình) Yếu ớt, ít ỏi. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Cảnh Cung dĩ đan binh cố thủ cô thành 耿恭以單兵固守孤城 (Cảnh Cung truyện 耿恭傳) Cảnh Cung dùng quân ít ỏi cố giữ thành cô lập.
♦(Hình) Giản dị, không phức tạp, ít biến hóa. ◎Như: giản đan 簡單, đan thuần 單純, đan điệu 單調.
♦(Hình) Linh, lẻ (số thêm sau một con số lớn). ◎Như: nhất xuyến nhất bách đan bát khỏa sổ châu 一串一百單八顆數珠 một xâu một trăm lẻ tám viên ngọc.
♦(Hình) Chỉ có một lớp (áo quần, chăn mền). ◎Như: đan y 單衣 áo đơn, đan khố 單褲 quần đơn.
♦(Danh) Tờ giấy ghi, cái đơn. ◎Như: danh đan 名單 danh sách, truyền đan 傳單 truyền đơn.
♦(Phó) Chỉ. ◎Như: đan thuyết bất tố 單說不做 chỉ nói mà không làm.
♦(Phó) Một mình, cô độc. ◎Như: đan đả độc đấu 單打獨鬥 một mình phấn đấu.
♦§ Ghi chú: Trong những định nghĩa ở trên: cũng đọc là đơn.
♦Một âm là thiền. (Danh) Vua nước Hung Nô gọi là Thiền Vu 單于.
♦Lại một âm là thiện. ◎Như: Thiện Phụ 單父 tên huyện.
單 chữ có nhiều âm đọc:
一, 單: dān
1. 單獨, 一個。與“複”相對。如:“單身貴族”, “單槍匹馬”。唐•韓愈•祭十二郎文:“兩世一身,形單影隻。”
2. 奇數的。與“雙”相對。如:“單數”, “單日”, “單號”。
3. 薄弱, 孤零。後漢書•卷十九•耿恭傳:“耿恭以單兵固守孤城,當匈奴之衝。”南朝梁•鍾嶸•詩品序:“寒客衣單,孀閨淚盡。”
4. 不複雜, 少變化。如:“簡單”, “單純”, “單調”。
5. 零的代稱。宋•史達祖•西江月•三十六宮月冷詞:“三十六宮月冷,百單八顆香懸。”京本通俗小說•志誠張主管:“至今那一串一百單八顆數珠,不知下落。”
6. 衣物是孤層的。如:“單衣”, “單褲”。
7. 記載事物的紙張。如:“名單”, “帳單”, “稅單”, “傳單”。
8. 單層的布或衣物。如:“被單”, “床單”, “褥單”。
9. 僅, 只。如:“單靠我一個人的力量是不夠的。”, “單說不做,是不會成功的。”紅樓夢•第五十二回:“他是忍不住的,一時氣了,或打或罵,依舊嚷來不好。所以單告訴你。”
10, 孤獨的, 獨自一人的。如:“單打獨鬥”。後漢書•卷八十二•方術傳上•李郃傳:“和帝即位,分遣使者,皆微服單行。”
二, 單: shàn
1. 見“單縣”條。
2. (Danh từ) Họ。如明代有單安仁。
三, 單: chán
見“單于”條。