♦(Động) Thở gấp, thở hổn hển. ◎Như: suyễn tức 喘息 thở hổn hển, suyễn hu hu 喘吁吁 thở phì phò, khí suyễn nan đương 氣喘難當 ngộp thở khó chịu.♦(Động) Thở, hô hấp. ◎Như: suyễn liễu nhất khẩu khí 喘了一口氣 thở phào một cái.♦(Danh) Bệnh hen, bệnh suyễn.
喘: chuǎn急促地呼吸:喘气。喘息。喘咳。苟延残喘。