Tìm
唇
- thần
♦ Phiên âm: (chún)
♦ Bộ thủ: Khẩu (
口
)
♦ Số nét: 10
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦Tục dùng như chữ
thần
脣
.
唇
: chún
嘴
的
边
缘
红
色
部
分
:
嘴
唇
。
唇
齿
。
唇
膏
。
唇
裂
。
唇
舌
。
唇
吻
。
唇
亡
齿
寒
。
櫻唇 [anh thần]
嘴唇 [chủy thần ]
搖唇鼓舌 [diêu,dao thần cổ thiệt ]
搬唇遞舌 [bàn,ban thần đệ,đái thiệt ]
舌劍唇槍 [thiệt kiếm thần thương,sanh ]
舌敝唇焦 [ THIỆT TỆ THẦN TIÊU]
雙唇音 [song thần âm ]
驢唇不對馬嘴 [lư thần bất,phầu,phủ,phi,phu đối mã chủy ]
魚唇 [ngư thần ]
齒唇音 [xỉ thần âm ]
唇 [thần ]
大阴唇 [đại,thái âm thần ]
小阴唇 [tiểu âm thần ]
纹唇线 [văn thần tuyến ]
黥嘴唇 [kình chủy thần ]
Vừa được xem:
唇
,
沈
,
懷鬼胎
,
女眷
,
酶
,
驟
,
贊
,
忘
,
陰惡
,
孔老