♦(Động) Mớm, cho bú, cho ăn. ◎Như: bộ nhũ 哺乳 cho bú.
♦(Danh) Cơm búng, đồ ăn đã nhấm nhai ở trong miệng. ◇Trang Tử 莊子: Hàm bộ nhi hi, cổ phúc nhi du 含哺而熙, 鼓腹而游 (Mã đề 馬蹄) Ngậm cơm mà vui, vỗ bụng rong chơi.
哺: bǔ
1. 喂不会取食的幼儿:哺乳。哺养。哺育。
2. 口里含着的食物:“一饭三吐哺”。