♦(Hình) Nhiều thứ, đông. ◇Dịch Kinh 易經: Vân hành vũ thi, phẩm vật lưu hình 雲行雨施, 品物流形 (Kiền quái 乾卦, Thoán từ 彖辭) Mây bay mưa rơi, mọi vật lưu chuyển thành hình.
♦(Danh) Đồ vật. ◎Như: vật phẩm 物品 đồ vật, thực phẩm 食品 đồ ăn, thành phẩm 成品 hàng chế sẵn, thương phẩm 商品 hàng hóa.
♦(Danh) Chủng loại. ◇Thư Kinh 書經: Cống duy kim tam phẩm 貢惟金三品 (Vũ cống 禹貢) Dâng cống chỉ ba loại kim (tức là: vàng, bạc và đồng).
♦(Danh) Hạng, cấp. ◎Như: thượng phẩm 上品 hảo hạng, cực phẩm 極品 hạng tốt nhất.
♦(Danh) Cấp bậc trong chế độ quan lại. Ngày xưa đặt ra chín phẩm, từ nhất phẩm đến cửu phẩm, để phân biệt giai cấp cao thấp. ◎Như: cửu phẩm quan 九品官 quan cửu phẩm.
♦(Danh) Đức tính, tư cách. ◎Như: nhân phẩm 人品 phẩm chất con người, phẩm hạnh 品行 tư cách, đức hạnh.
♦(Danh) Họ Phẩm.
♦(Động) Phê bình, thưởng thức, nếm, thử. ◎Như: phẩm thi 品詩 bình thơ, phẩm trà 品茶 nếm trà.
♦(Động) Thổi (nhạc khí). ◎Như: phẩm tiêu 品簫 thổi sáo.
品: pǐn
1. 物件:物品。产品。赠品。战利品。
2. 等级,种类:品名。品类。品色。品位。
3. 性质:品质。品行。品节。人品。
4. 体察出好坏, 优劣等:品评。品第。品味。
5. 指吹弄乐器:品箫。
6. (Danh từ) Họ。