♦(Động) Lộ ra. ◎Như: trình hiện 呈現 hiện ra, lộ ra.♦(Động) Dâng. ◎Như: trình thượng lễ vật 呈上禮物 dâng lễ vật.♦(Danh) Tờ đơn thông báo với cấp trên.
呈: chéng1. 显出,露出:呈现。呈祥。2. 恭敬地送上去:呈上。呈报。面呈。3. 下级报告上级的文件:呈文。呈子。4. 古同“程”,规划, 法式, 标准。