Tìm
变
- biến, biện
♦ Phiên âm: (biàn)
♦ Bộ thủ: Hựu (
又
)
♦ Số nét: 8
♦ Ngũ hành: Thủy (
水
)
♦Giản thể của chữ
變
.
变
: (
變
)biàn
性
质
状
态
或
情
形
和
以
前
不
同
,
更
改
变
调
。
变
动
。
变
法
。
变
为
。
变
革
。
变
更
。
变
通
。
变
本
加
厉
。
变
幻
无
常
。
变吉县 [biến,biện cát huyền,huyện ]
变更使用认可 [biến,biện canh,cánh sử,sứ dụng nhận khả,khắc ]
变速杆 [biến,biện tốc can ]
自动变速器 [tự động biến,biện tốc khí ]
变速箱同步器 [biến,biện tốc tương,sương đồng bộ khí ]
避役、变色龙 [tị dịch 、 biến,biện sắc long,sủng ]
变速箱副轴 [biến,biện tốc tương,sương phó,phức trục ]
变装 [biến,biện trang ]
变速器 [biến,biện tốc khí ]
变频器 [biến,biện tần khí ]
Vừa được xem:
变
,
健將
,
雖
,
星
,
停頓
,
桃
,
偏見
,
尊
,
偉觀
,
偉大