Tìm
医
- y
♦ Phiên âm: (yì, yī)
♦ Bộ thủ: Hệ (
匸
)
♦ Số nét: 7
♦ Ngũ hành: Thổ (
土
)
♦Một dạng của chữ
y
醫
.
医
: (
醫
)yī
1.
治
病
:
医
疗
。
医
术
。
医
务
。
医
道
。
2.
治
病
的
人
:
医
士
。
医
生
。
医
德
。
3.
治
病
的
科
学
:
西
医
。
中
医
。
医务部主任 [y vụ,vũ bộ chủ nhậm,nhâm,nhiệm ]
医生的办公室 [y sanh,sinh đích,để bạn,biện công thất ]
整形外科医院 [chỉnh hình ngoại khoa y viện ]
传染病医院 [truyện,truyền,truyến nhiễm bệnh y viện ]
野战军医院 [dã chiến quân y viện ]
中医 [trung,trúng y ]
中医院 [trung,trúng y viện ]
住院医生 [trụ,trú viện y sanh,sinh ]
儿童医院 [nhân,nhi đồng y viện ]
内科医生 [nội,nạp khoa y sanh,sinh ]
军医 [quân y ]
医务人员 [y vụ,vũ nhân viên,vân ]
医生 [y sanh,sinh ]
医院 [y viện ]
口腔医院 [khẩu khang,xoang y viện ]
后方医院 [hậu,hấu phương y viện ]
Xem tất cả...
Vừa được xem:
医
,
商业资讯
,
反側
,
邦交
,
閒
,
爾后
,
爭先恐后
,
爬行
,
爆玉米花
,
爆炸波