区 - khu, âu
♦ Phiên âm: (qū, ōu)
♦ Bộ thủ: Hệ (匸)
♦ Số nét: 4
♦ Ngũ hành: Thổ (土)
♦Một dạng của chữ khu 區.
♦Giản thể của chữ 區.
区 chữ có nhiều âm đọc:
一, 区: (區)qū
1. 分别:区分。区别。
2. 地域:地区。区划。
3. 〔区区〕小,细微:如“区区小事”。
4. 行政区划单位:省级自治区。市辖区。
二, 区: (區)ōu
(Danh từ) Họ。