♦(Động) Cắt, gặt, xẻo. ◎Như: cát mạch tử 割麥子 gặt lúa mạch, tâm như đao cát 心如刀割 lòng như dao cắt.
♦(Động) Chia, phân. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Âm dương cát hôn hiểu 陰陽割昏曉 (Vọng nhạc 望嶽) Âm dương phân chia sớm tối.
♦(Động) Dứt bỏ, đoạn tuyệt. ◎Như: cát ái 割愛 đoạn tình, dứt bỏ điều mình yêu thích.
♦(Động) Tổn hại. ◎Như: thang thang hồng thủy phương cát 湯湯洪水方割 mông mênh nước lụt làm hại.
♦(Danh) Tai họa. ◇Thư Kinh 書經: Thiên giáng cát vu ngã gia 天降割于我家 (Đại cáo 大誥) Trời gieo tai họa xuống nhà ta.
割: gē
1. 切断,截下,划分出来:割让。割地。割弃。割舍。割除。割断。割裂。割据。交割。割鸡焉用牛刀。
2. 灾害:天降割于我家。