Tìm
冫
- băng
♦ Phiên âm: (bīng)
♦ Bộ thủ: Băng (
冫
)
♦ Số nét: 2
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦(Danh) Cùng nghĩa như chữ
băng
冰
giá, nước đóng đá.
冫
: bīng
古
同
“
冰
”,
用
作
部
首
。
俗
称
“
两
点
水
”。
沒有相關
Vừa được xem:
冫
,
噫嘻
,
噁心
,
嘯傲
,
哨子
,
哨兵
,
哈哈
,
咽塞
,
吸力
,
吞併