Tìm
八
- bát
♦ Phiên âm: (bā)
♦ Bộ thủ: Bát (
八
)
♦ Số nét: 2
♦ Ngũ hành: Thủy (
水
)
♦(Danh) Số tám. ◎Như:
bát quái
八
卦
tám quẻ (trong kinh Dịch
易
).
八
: bā
数
名
,
七
加
一
:
八
面
玲
珑
。
八
卦
。
八世 [bát thế]
八仙 [bát tiên]
八代 [bát đại]
八佾 [bát dật]
八刑 [bát hình]
八卦拳 [bát quái quyền]
八垠 [bát ngân]
八大家 [bát đại gia]
八字 [bát tự]
八拜 [bát bái]
八政 [bát chính, bát chánh]
八斗才 [bát đẩu tài]
八方 [bát phương]
八景 [bát cảnh]
八極 [bát cực]
八正道 [bát chính đạo]
Xem tất cả...
Vừa được xem:
八
,
法國
,
商
,
官能
,
色
,
見
,
戳搭
,
軍
,
入
,
忠