Tìm
众
- chúng
♦ Phiên âm: (zhòng)
♦ Bộ thủ: Nhân (
人
)
♦ Số nét: 6
♦ Ngũ hành: Kim (
金
)
♦Giản thể của chữ
眾
.
众
: (
衆
)zhòng
1.
许
多
:
与
“
寡
”
相
对
:
众
人
。
众
多
。
众
矢
之
的
。
芸
芸
众
生
。
2.
许
多
人
:
大
众
。
群
众
。
民
众
。
众
口
铄
金
。
众
目
睽
睽
。
众
叛
亲
离
。
众
擎
易
举
。
众爱卿 [chúng ái khanh ]
电影观众 [điện ảnh quan,quán chúng ]
群众场面 [quần chúng tràng,trường diện,miến ]
观众 [quan,quán chúng ]
Vừa được xem:
众
,
夕
,
造
,
暂
,
弟
,
肷
,
獎售
,
砧鑕
,
條
,
李白