♦(Danh) Ngày nay, hiện nay, thời nay. Đối lại với cổ 古 ngày xưa. ◎Như: cổ kim 古今 ngày xưa và ngày nay, kim phi tích tỉ 今非昔比 nay không bằng xưa.
♦(Danh) Họ Kim.
♦(Hình) Nay, bây giờ. ◎Như: kim thiên 今天 hôm nay, kim niên 今年 năm nay.
♦(Đại) Đây (dùng như thử 此). ◇Quốc ngữ 國學: Vương viết: Kim thị hà thần dã 上王曰: 今是何神也 (Chu ngữ thượng 周語上) Nhà vua hỏi: Đây là thần gì?
今: jīn
现在:今天。今生。今世。今番。古为今用。今是昨非。