Tìm
锅
- oa
♦ Phiên âm: (guō)
♦ Bộ thủ: Kim (
金
)
♦ Số nét: 12
♦ Ngũ hành:
cập nhật
♦Giản thể của chữ
鍋
.
锅
: (
鍋
)guō
1.
烹
煮
食
物
或
烧
水
的
器
具
:
饭
锅
。
铁
锅
。
砂
锅
。
火
锅
。
锅
炉
。
锅
饼
。
锅
巴
。
锅
烟
子
。
2.
形
状
像
锅
的
东
西
:
烟
袋
锅
。
不粘底平底煎锅 [bất,phầu,phủ,phi,phu niêm để bình,biền để tiên,tiễ]
双层锅 [song tằng oa ]
平底煎锅 [bình,biền để tiên,tiễn oa ]
平底锅 [bình,biền để oa ]
暖锅 [noãn oa ]
炒菜锅 [sao thái oa ]
炖锅 [đôn,đốn oa ]
生平底锅 [sanh,sinh bình,biền để oa ]
生铁锅 [sanh,sinh thiết oa ]
电饭锅 [điện phạn oa ]
砂锅 [sa oa ]
蒸锅 [chưng oa ]
铝锅 [lữ oa ]
锅盖 [oa cái ]
锅铲 [oa sạn ]
高压锅 [cao áp oa ]
Xem tất cả...
Vừa được xem:
é”…
,
备
,
濁
,
大多數
,
绩
,
款曲
,
腥
,
爼
,
銀洋
,