VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
開交 (kāi jiāo) : khai giao
開仗 (kāi zhàng) : khai trượng
開伙 (kāi huǒ) : khai hỏa
開低走低 (kāi dī zǒu dī) : khai đê tẩu đê
開低走軟 (kāi dī zǒu ruǎn) : khai đê tẩu nhuyễn
開低走高 (kāi dī zǒu gāo) : khai đê tẩu cao
開例 (kāi lì) : khai lệ
開倒車 (kāi dào chē) : khai đảo xa
開價 (kāi jià) : khai giá
開元 (kāi yuán) : khai nguyên
開元天寶遺事 (kāi yuán tiān bǎo yí shì) : khai nguyên thiên bảo di sự
開元禮 (kāi yuán lǐ) : khai nguyên lễ
開元通寶 (kāi yuán tōng bǎo) : khai nguyên thông bảo
開元錄 (kāi yuán lù) : khai nguyên lục
開元雜報 (kāi yuán zá bào) : khai nguyên tạp báo
開先例 (kāi xiān lì) : khai tiên lệ
開光 (kāi guāng) : khai quang
開光點眼 (kāi guāng diǎn yǎn) : khai quang điểm nhãn
開啟 (kāi qǐ) : khai khải
開喪 (kāi sāng) : khai tang
開單 (kāi dān) : khai đan
開嗙 (kāi pǎng) : khai 嗙
開國 (kāi guó) : khai quốc
開國元勛 (kāi guó yuán xūn) : khai quốc nguyên huân
開國方略 (kāi guó fāng lüè) : khai quốc phương lược
--- |
下一頁