VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
行不及言 (xíng bù jí yán) : hành bất cập ngôn
行不得 (xíng bu de) : hành bất đắc
行不得也哥哥 (xíng bù dé yě gē gē) : hành bất đắc dã ca ca
行不改名, 坐不改姓 (xíng bù gǎi míng, zuò bù gǎi xìng) : hành bất cải danh, tọa bất cải tính
行不更名, 坐不改姓 (xíng bù gēng míng, zuò bù gǎi xìng) : hành bất canh danh, tọa bất cải tính
行不由徑 (xíng bù yóu jìng) : hành bất do kính
行不苟合 (xíng bù gǒu hé) : hành bất cẩu hợp
行不苟容 (xíng bù gǒu róng) : hành bất cẩu dong
行不踰方 (xíng bù yú fāng) : hành bất du phương
行不通 (xíng bù tōng) : hành bất thông
行不顧言 (xíng bù gù yán) : hành bất cố ngôn
行业 (háng yè) : nghề; ngành; ngành nghề; chức nghiệp; nghề nghiệp
行业设备 (háng yè shè bèi) : Thiết bị chuyên dụng
行业语 (háng yè yǔ) : ngôn ngữ trong nghề; tiếng lóng trong nghề; tiếng
行东 (háng dōng) : chủ phường; nghiệp chủ; chủ hãng
行为 (xíng wéi) : hành vi; hành động
行主 (xíng zhǔ) : hành chủ
行之有效 (xíng zhī yǒu xiào) : hành chi hữu hiệu
行乐 (xíng lè) : hành lạc; vui chơi; vui chơi tiêu khiển
行乞 (xíng qǐ) : hành khất
行书 (xíng shū) : hành thư
行事 (xíng shì) : hành vi; hành động
行云流水 (xíng yún liú shuǐ) : mây bay nước chảy
行人 (xíng rén) : người đi đường
行人徒步區 (xíng rén tú bù qū) : hành nhân đồ bộ khu
--- |
下一頁