VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
臨了 (lín liǎo) : phút cuối cùng; giờ chót; cuối cùng
臨刑 (lín xíng) : sắp bị tử hình; sắp bị xử tử
臨別 (lín bié) : lâm biệt
臨到 (lín dào) : lâm đáo
臨危 (lín wēi) : lâm nguy
臨危受命 (lín wēi shòu mìng) : nhận nhiệm vụ lúc lâm nguy
臨危授命 (lín wēi shòu mìng) : lâm nguy thụ mệnh
臨問 (lín wèn) : lâm vấn
臨噎掘井 (lín yē jué jǐng) : lâm ế quật tỉnh
臨場 (lín chǎng) : lâm tràng
臨寢 (lín qǐn) : lâm tẩm
臨寫 (lín xiě) : lâm tả
臨崖勒馬 (lín yái lè mǎ) : lâm nhai lặc mã
臨川羨魚 (lín chuān xiàn yú) : lâm xuyên tiện ngư
臨帖 (lín tiè) : tập viết theo mẫu chữ
臨床 (lín chuáng) : lâm sàng
臨床實驗 (lín chuáng shí yàn) : lâm sàng thật nghiệm
臨床心理學 (lín chuáng xīn lǐ xué) : lâm sàng tâm lí học
臨床醫學 (lín chuáng yī xué) : lâm sàng y học
臨戰 (lín zhàn) : lâm chiến
臨搨 (lín tà) : lâm tháp
臨摹 (lín mó) : lâm mô
臨敵賣陣 (lín dí mài zhèn) : lâm địch mại trận
臨文不諱 (lín wén bù huì) : lâm văn bất húy
臨時 (lín shí) : lâm thời, lâm thì
--- |
下一頁