VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
能为 (néng wéi) : tài cán; năng lực
能事 (néng shì) : sở trường
能亨 (néng hēng) : năng hanh
能人 (néng rén) : người tài ba; người tài giỏi; người giỏi
能免則免 (néng miǎn zé miǎn) : năng miễn tắc miễn
能力 (néng lì) : năng lực
能动 (néng dòng) : năng động
能够 (néng gòu) : có thể; có khả năng
能屈能伸 (néng qūnéng shēn) : co được dãn được; biết co biết duỗi
能工巧匠 (néng gōng qiǎo jiàng) : người giỏi tay nghề; người thợ khéo léo
能干 (néng gàn) : tài giỏi; giỏi giang; giỏi; cừ
能幹 (néng gàn) : năng cán
能彀 (néng gòu) : năng cấu
能忍自安 (néng rěn zì ān) : năng nhẫn tự an
能手 (néng shǒu) : tay thiện nghệ; tay cừ khôi; tay giỏi giang
能文善武 (néng wén shàn wǔ) : năng văn thiện vũ
能樂 (néng yuè) : năng nhạc
能樣 (néng yàng) : năng dạng
能歌善舞 (néng gē shàn wǔ) : năng ca thiện vũ
能源 (néng yuán) : nguồn năng lượng
能源危機 (néng yuán wéi jī) : năng nguyên nguy cơ
能源效益 (néng yuán xiào yì) : năng nguyên hiệu ích
能源设备 (néng yuán shè bèi) : Thiết bị năng lượng
能级 (néng jí) : mức năng lượng
能者為師 (néng zhě wéi shī) : năng giả vi sư
--- |
下一頁